TT | Họ tên | Buổi | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
1 |
Nguyễn Văn Sáu Trưởng khoa |
Sáng | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa |
Chiều | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | ||
2 |
Phó Trưởng khoa |
Sáng | Làm việc tại Khoa | Dạy Phòng TH Lý Sinh | Dạy khu I | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa |
Chiều | Làm việc tại Khoa | Dạy Phòng TH Lý Sinh | Dạy khu I | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | ||
3 |
Trần Minh Tâm Phó Trưởng khoa |
Sáng | Dạy tại A42.202 | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Dạy tại A42.303 | Làm việc tại Khoa |
Chiều |
Dạy tại A42.301 |
Dạy tại B31.101 | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | ||
4 |
Cô Thị Thúy Chánh VPK |
Sáng | Dạy D31.104 | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK |
Chiều | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | ||
5 |
Lê Minh Tâm Trưởng BM Toán ứng dụng |
Sáng | Làm việc tại BM | Làm việc tại BM | Làm việc tại BM | Làm việc tại BM | Làm việc tại BK.HCM |
Chiều | Làm việc tại BM | Làm việc tại BM | Làm việc tại BM | Làm việc tại BM | Làm việc tại BK.HCM | ||
6 |
Nguyễn Văn Tiên Phó BM Toán học |
Sáng | Dạy khu I | Dạy khu II | Nghiên cứu bài dạy | Làm việc tại BM | Dạy khu I |
Chiều | Dạy khu I | Làm việc tại BM | Nghiên cứu bài dạy | Nghiên cứu bài dạy | Nghiên cứu bài dạy | ||
7 |
Nguyễn Tấn Tài Phó BM Khoa học Vật liệu |
Sáng | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL | Dự nghiệm thu đề tài | Nghiên cứu TL |
Chiều | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL |
Nghiên cứu TL |
Nghiên cứu TL |
||
8 |
Nguyễn Thị Yến Linh. Trưởng BM Hóa – Sinh |
Sáng | PTN | BM | Trực BM | BM | BM |
Chiều | DẠY | DẠY | DẠY | BM | Đi BL | ||
9 |
Nguyễn Thị Phấn Phó BM Hóa – Sinh |
Sáng | Chuẩn bị bài dạy | Dạy lớp CN5 | Dạy lớp DA16DA |
PB đề tài NCKH |
Dạy lớp DA16DA |
Chiều | Dạy lớp CN5 | Dạy lớp DE16D11 | Dạy lớp DE16D11 | Trực bộ môn | Chuẩn bị bài dạy | ||
10 |
Lê Thị Mộng Thường Phó BM Hóa – Sinh |
Sáng | Dạy E41.401 | DạyC51.202 | NC tài liệu | NC tài liệu | Trực BM |
Chiều | Dạy E41.401 | NC tài liệu | Dạy B32.203 | Dạy E21.107 | Dạy B21.103 | ||
11 |
Nguyễn Thị Thúy Trưởng BM Tâm lý |
Sáng | Làm việc ở BM | Dạy tại Khu IV | Dạy ở khu I | Đi học ở HN | Đi học ở HN |
Chiều | Nghiện cứu TL | Làm việc ở BM | Làm việc ở BM | Đi học ở HN | Đi học ở HN | ||
12 |
Trần Thị Thanh Huyền Trưởng BM GDTC |
Sáng | Dạy khu 1 | Làm việc tại BM Dạy khu 1 | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 |
Chiều | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 | Học nghị quyết | Dạy khu 1 |