TT | Họ tên | Buổi | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
1 |
Nguyễn Văn Sáu Trưởng khoa |
Sáng |
Làm việc tại khoa |
Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Họp khoa xét SKKN | Làm việc tại Khoa |
Chiều | Tham gia Hội thao LĐLĐ tỉnh | Tham gia Hội thao LĐLĐ tỉnh | Dạy lớp DA16KD, phòng C11.208; | Họp khoa xét SKKN | Làm việc tại Khoa | ||
2 |
Phó Trưởng khoa |
Sáng | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Dạy khu I | Dạy khu I | Dạy Phòng TH Lý Sinh |
Chiều | Dạy | Dạy | Dạy Phòng TH Lý Sinh | Làm việc tại Khoa | Dạy Phòng TH Lý Sinh | ||
3 |
Trần Minh Tâm Phó Trưởng khoa |
Sáng | Dạy tại A42.202 | Chấm thi tuyển sinh | Chấm thi tuyển sinh | Dạy tại A42.303 | Dạy tại B71.508 |
Chiều | Dạy tại A42.301 | Dạy tại B31.101 | Chấm thi tuyển sinh | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | ||
4 |
Cô Thị Thúy Chánh VPK |
Dạy D31.304 | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | |
Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | |||
5 |
Lê Minh Tâm Trưởng BM Toán ứng dụng |
Sáng | Làm việc tại BM | Làm việc tại BM | Làm việc tại BM | Sinh hoạt chuyên môn với ĐH. Cần Thơ | Làm việc tại BM |
Chiều | Hướng dẫn SV – Khoa NNTS | Làm việc tại BM | Làm việc tại BM | Sinh hoạt chuyên môn với ĐH. Cần Thơ | Làm việc tại BM | ||
6 |
Nguyễn Văn Tiên Phó BM Toán học |
Sáng | Dạy khu I | Dạy khu II | Chấm thi | Chấm thi | Dạy khu I |
Chiều | Dạy khu I | Chấm thi | Chấm thi | Chấm thi | Nghiên cứu bài dạy | ||
7 |
Nguyễn Tấn Tài Phó BM Khoa học Vật liệu |
Sáng | Giảng dạy | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL |
Chiều | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL |
Giảng dạy |
Nghiên cứu TL |
||
8 |
Nguyễn Thị Yến Linh. Trưởng BM Hóa – Sinh |
Sáng | BM | BM | Trực BM | PTN | PTN |
Chiều | PTN | PTN | DẠY | BM | Đi TpHCM | ||
9 |
Nguyễn Thị Phấn Phó BM Hóa – Sinh |
Sáng | Viết SKKN | Dạy DA16DB | Viết SKKN | Viết SKKN | Viết SKKN |
Chiều | Viết SKKN | Viết SKKN | Viết SKKN | Trực bộ môn | Viết SKKN | ||
10 |
Lê Thị Mộng Thường Phó BM Hóa – Sinh |
Sáng | Dạy E41.401 | Dạy C51.202 | NC tài liệu | Coi thi | Trực BM |
Chiều | Dạy E41.401 | NC tài liệu | NC tài liệu | NC tài liệu | Dạy E41.401 | ||
11 |
Nguyễn Thị Thúy Trưởng BM Tâm lý |
Sáng | Đi học ở HN | Đi học ở HN | Đi học ở HN | Trở về từ HN | Làm việc ở BM |
Chiều | Đi học ở HN | Đi học ở HN | Đi học ở HN | Làm việc ở BM | Làm việc ở BM | ||
12 |
Trần Thị Thanh Huyền Trưởng BM GDTC |
Sáng | Tham gia Hội thao CBCNVC | Tham gia Hội thao CBCNVC | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 |
Chiều | Tham gia Hội thao CBCNVC | Tham gia Hội thao CBCNVC | Dạy khu 1 | Học nghị quyết | Dạy khu 1 |