TT | Họ tên | Buổi | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
1 |
Nguyễn Văn Sáu Trưởng khoa |
Sáng | Nghỉ phép năm | Nghỉ phép năm | Nghỉ phép năm | Nghỉ phép năm | Nghỉ phép năm |
Chiều | Nghỉ phép năm | Nghỉ phép năm | Nghỉ phép năm | Nghỉ phép năm | |||
2 |
Phó Trưởng khoa |
Sáng | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa |
Chiều | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | ||
3 |
Trần Minh Tâm Phó Trưởng khoa |
Sáng | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần |
Chiều | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | ||
4 |
Cô Thị Thúy Chánh VPK |
Sáng | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK |
Chiều | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | ||
5 |
Lê Minh Tâm Trưởng BM Toán ứng dụng |
Sáng | Làm việc tại BM | Làm việc tại BM | |||
Chiều | Làm việc tại BM | Làm việc tại BM | |||||
6 |
Nguyễn Văn Tiên Phó BM Toán học |
Sáng | Làm việc tại BM | Biên soạn đề | Biên soạn đề | Làm việc tại BM | Biên soạn đề |
Chiều | Làm việc tại BM | Làm việc tại BM | Biên soạn đề | Biên soạn đề | Biên soạn đề | ||
7 |
Nguyễn Tấn Tài Phó BM Khoa học Vật liệu |
Sáng | Trực BM | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL |
Chiều | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL |
Nghiên cứu TL |
Nghiên cứu TL |
||
8 |
Nguyễn Thị Yến Linh. Trưởng BM Hóa – Sinh |
Sáng | BM | Thuyết minh ĐT Khoa | Trực BM | BM | BM |
Chiều | Dạy KNM | BM | BM | BM | BM | ||
9 |
Nguyễn Thị Phấn Phó BM Hóa – Sinh |
Sáng | Dạy DE16YDK | Dạy DE16RHM |
Dạy DE16YDK |
Dạy DE16RHM |
Dạy DE16RHM |
Chiều | Dạy DE16YDK | Dạy DE16YDK |
Dạy DE16RHM |
Dạy DE16RHM |
Dạy DE16RHM |
||
10 |
Lê Thị Mộng Thường Phó BM Hóa – Sinh |
Sáng | Dạy E41.401 | Xét duyệt NCKH Khoa | Dạy E41.401 | Dạy bù | BM |
Chiều | Dạy E41.401 | Dạy E41.401 | NC tài liệu | Dạy bù | NC tài liệu | ||
11 |
Nguyễn Thị Thúy Trưởng BM Tâm lý |
Sáng | Làm việc ở BM | Làm việc ở BM | Viết tổng quan đề tài | Làm việc ở BM | Dạy ở khu I |
Chiều | Dự đại hội Đảng viên | Chấm bài | Viết tổng quan đề tài | Làm việc ở BM | Nghiên cứu tài liệu | ||
12 |
Trần Thị Thanh Huyền Trưởng BM GDTC |
Sáng | Dạy khu 1 | Dạy hồ bơi | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 | Dạy hồ bơi |
Chiều | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 | Dạy hồ bơi | Dạy khu 1 |