TT | Họ tên | Buổi | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
1 |
Nguyễn Văn Sáu Trưởng khoa |
Sáng | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa |
Dự khai giảng |
Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa |
Chiều | Làm việc tại Khoa | Tiếp tân SV B11.404 | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | ||
2 |
Phó Trưởng khoa |
Sáng | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa |
Dự khai giảng |
Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa |
Chiều | Dạy DA17XD (A42.105) | Tiếp tân SV B11.404 | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | ||
3 |
Trần Minh Tâm Phó Trưởng khoa |
Sáng | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần |
Chiều | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | ||
4 |
Cô Thị Thúy Chánh VPK |
Sáng | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK |
Chiều | Làm việc VPK | Làm việc VPK | |||||
5 |
Lê Minh Tâm Trưởng BM Toán ứng dụng |
Sáng | Làm việc tại BM | Làm việc tại BM | |||
Chiều | Làm việc tại BM | Làm việc tại BM | Làm việc với BK. HCM | Làm việc tại BM | Phản biện NCKH | ||
6 |
Nguyễn Văn Tiên Phó BM Toán học |
Sáng | Làm việc tại BM | Nghiên cứu bài dạy | Dự lễ khai giảng | Dạy tiết 1234 | Nghiên cứu bài dạy |
Chiều | Nghiên cứu bài dạy | Làm việc tại BM | Nghiên cứu bài dạy | Làm việc tại BM | Nghiên cứu bài dạy | ||
7 |
Nguyễn Thị Yến Linh. Trưởng BM Hóa – Sinh |
Sáng | BM | BM | Lễ KG | BM | BM |
Chiều | TKNH | BM | BM | Dạy C11.203 | BM | ||
8 |
Lê Thị Mộng Thường Phó BM Hóa – Sinh |
Sáng | Soạn bài dạy | Soạn bài dạy | Dự khai giảng | Soạn bài dạy | Soạn bài dạy |
Chiều | BM | Đón tân SV | Dạy LT | Dạy LT | Soạn bài dạy | ||
9 |
Nguyễn Thị Thúy Trưởng BM Tâm lý |
Sáng | Nghiên cứu tài liệu | Dạy ở khu I | Đi học NCS ở HN | Đi học NCS ở HN | Đi học NCS ở HN |
Chiều | Họp | Di chuyển đi HN | Đi học NCS ở HN | Đi học NCS ở HN | Đi học NCS ở HN | ||
10 | Nguyễn Tấn Phát | Sáng | Họp Khoa | Làm việc BM | NC tài liệu | Làm việc BM | Dạy lớp CA15TH |
Chiều | NC tài liệu | NC tài liệu | Dạy lớp CA16CK | NC tài liệu | Dạy lớp DA15MN | ||
11 |
Trần Thị Thanh Huyền Trưởng BM GDTC |
Sáng | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 |
Chiều | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 |