10 |
Họ tên | Buổi | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
1 |
Nguyễn Văn Sáu Trưởng khoa |
Sáng | Lễ | Lễ | Dạy 5 tiết B51.101 | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa |
Chiều | Lễ | Lễ | Dạy 5 tiết B51.101 | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | ||
2 |
Phó Trưởng khoa |
Sáng | Lễ | Lễ | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | C11.502 |
Chiều | Lễ | Lễ | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | ||
3 |
Trần Minh Tâm Phó Trưởng khoa |
Sáng | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần |
Chiều | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | ||
4 |
Cô Thị Thúy Chánh VPK |
Sáng | Lễ | Lễ | Làm việc VPK | Dạy 5 tiết B51.101 | Làm việc VPK |
Chiều | Lễ | Lễ | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | ||
5 |
Lê Minh Tâm Trưởng BM Toán ứng dụng |
Sáng |
Lễ |
Lễ | Giảng dạy CA15CXH (C11.107) | ||
Chiều | Lễ | Lễ | Làm việc tại BM | ||||
6 |
Nguyễn Văn Tiên Phó BM Toán học |
Sáng | Lễ | Lễ | Dạy tiết 1234 | Làm việc tại BM | |
Chiều | Lễ | Lễ | Làm việc tại BM | Nghiên cứu bài dạy | |||
7 |
Nguyễn Thị Yến Linh. Trưởng BM Hóa – Sinh |
Sáng | Nghỉ lễ | Nghỉ lễ | BM | B51.304 | |
Chiều | Nghỉ lễ | Nghỉ lễ | BM | B51.303 | B51.304 | ||
8 |
Lê Thị Mộng Thường Phó BM Hóa – Sinh |
Sáng | Nghỉ lễ | Nghỉ lễ | Soạn bài dạy | NC tài liệu | NC tài liệu |
Chiều | Nghỉ lễ | Nghỉ lễ | Dạy B51.304 | NC tài liệu | NC tài liệu | ||
9 |
Nguyễn Thị Thúy Trưởng BM Tâm lý |
Sáng | Nghỉ lễ | Nghỉ lễ | Làm việc ở Bm | Dạy ở khu I | Dạy ở khu I |
Chiều | Nghỉ lễ | Nghỉ lễ | Thực hiện đề tài | Làm việc ở BM | Làm việc ở Bm | ||
10 | Nguyễn Tấn Phát | Sáng | Nghỉ lễ | Nghỉ lễ | Làm việc BM | NC tài liệu | Làm việc BM |
Chiều | Nghỉ lễ | Nghỉ lễ | NC tài liệu | NC tài liệu | NC tài liệu | ||
11 |
Trần Thị Thanh Huyền Trưởng BM GDTC |
Sáng | Lễ | Lễ | Dạy khu 1 | Dạy khu 1 | |
Chiều | Lễ | Lễ | Làm việc ở BM | Dạy khu 1 |