10 |
Họ tên | Buổi | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
1 |
Nguyễn Văn Sáu Trưởng khoa |
Sáng | Làm việc tại Khoa | Họp xét duyệt đề tài NCKH | Dạy lớp DA17CK B51.102 | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa |
Chiều | Làm việc tại Khoa | Dạy lớp DA17CK B51.102 | Dạy lớp DA17KD B51.102 | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | ||
2 |
Phó Trưởng khoa |
Sáng | Dạy B21.102 | Làm việc tại Khoa |
Dạy C91.203 |
Làm việc tại Khoa |
B51.107 |
Chiều | Dạy C91.203 | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | Làm việc tại Khoa | ||
3 |
Trần Minh Tâm Phó Trưởng khoa |
Sáng | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần |
Chiều | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | Làm việc tại Tiểu Cần | ||
4 |
Cô Thị Thúy Chánh VPK |
Sáng | Làm việc VPK | Dạy 5 tiết B51.101 | Làm việc VPK | Dạy 5 tiết B51.101 | Làm việc VPK |
Chiều | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | Làm việc VPK | ||
5 |
Lê Minh Tâm Trưởng BM Toán ứng dụng |
Sáng | Giảng dạy DA14CNTP (D31.105) | Giảng dạy CA15CXH (C11.107) | |||
Chiều | Làm việc tại BM | Làm việc tại BM | |||||
6 |
Nguyễn Văn Tiên Phó BM Toán học |
Sáng | Dạy tiết 1234 | Dạy tiết 1234 | Dạy tiết 1234 | Dạy tiết 1234 | Làm việc tại BM |
Chiều | Dạy tiết 6789 | Dạy tiết 6789 | Dạy tiết 6789 | Làm việc tại BM | Nghiên cứu bài dạy | ||
7 |
Nguyễn Thị Yến Linh. Trưởng BM Hóa – Sinh |
Sáng | Họp BM | BM | BM | B51.304 | |
Chiều | BM | BM | BM | B51.303 | B51.304 | ||
8 |
Lê Thị Mộng Thường Phó BM Hóa – Sinh |
Sáng | Họp BM | Báo cáo đề xuất NCKH | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL | Dạy B31.107 |
Chiều | Dạy B51.304 | Nghiên cứu TL | Dạy B51.304 | Nghiên cứu TL | Nghiên cứu TL | ||
9 |
Nguyễn Thị Thúy Trưởng BM Tâm lý |
Sáng | Lấy thông tin NCS | Dự HĐ đề xuất NCKH | Lấy thông tin NCS | Dạy ở khu I | Dạy ở khu I |
Chiều | Làm việc ở BM | Dạy ở khu I | Lấy thông tin NCS | Làm việc ở BM | Làm việc ở Bm | ||
10 | Nguyễn Tấn Phát | Sáng | NC tài liệu | NC tài liệu | Làm việc BM | NC tài liệu | Làm việc BM |
Chiều | Dạy lớp CA16MN | Dạy lớp CA16QV | NC tài liệu | NC tài liệu | NC tài liệu | ||
11 |
Trần Thị Thanh Huyền Trưởng BM GDTC |
Sáng | Họp BM | BM | BM | B51.304 | |
Chiều | BM | BM | BM | B51.303 | B51.304 |