TT |
Họ tên | Buổi | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
1 |
Nguyễn Văn Sáu Trưởng khoa |
Sáng |
Làm việc tại Khoa |
Dạy DA19DA | Dạy DA19DB |
Làm việc tại Khoa |
Làm việc tại Khoa |
Chiều |
Làm việc tại Khoa |
Làm việc tại Khoa |
Làm việc tại Khoa |
Làm việc tại Khoa |
Dạy lớp DA19CNOT | ||
2 |
Phó Trưởng khoa |
Sáng | Làm việc tại Khoa |
Làm việc tại Khoa |
Làm việc tại Khoa |
Làm việc tại Khoa |
Làm việc tại Khoa |
Chiều |
Làm việc tại Khoa |
Làm việc tại Khoa |
Làm việc tại Khoa |
Làm việc tại Khoa |
Làm việc tại Khoa | ||
3 |
Trần Minh Tâm Phó Trưởng khoa |
Sáng | Làm việc tại Khoa | Học lớp BD chuyên viên | Làm việc tại Khoa | Học lớp BD chuyên viên | Làm việc tại Khoa |
Chiều |
Làm việc tại Khoa |
Học lớp BD chuyên viên | Làm việc tại Khoa | Học lớp BD chuyên viên | Làm việc tại Khoa | ||
4 |
Cô Thị Thúy Chánh VPK |
Sáng | VPK | VPK | Tập huấn | Tập huấn | Nghỉ phép |
Chiều | VPK | VPK | Tập huấn | VPK | Nghỉ phép | ||
5 |
Nguyễn Văn Tiên Phó BM Toán học |
Sáng | Làm việc tại BM | Dạy tiết 1234 | Dạy tiết 1234 | Làm việc tại BM | Nghiên cứu bài dạy |
Chiều | Dạy tiết 6789 | Dạy tiết 6789 | Dạy tiết 6789 | Dạy tiết 6789 | Dạy tiết 6789 | ||
6 |
Nguyễn Thị Yến Linh. Trưởng BM Hóa – Sinh |
Sáng | BM | NC | NC | NC | |
Chiều | BM | NC | BM | BM | |||
7 |
Lê Thị Mộng Thường Phó BM Hóa – Sinh |
Sáng | BM | Dạy D61.401 | Dạy E31.403 | NC tài liệu | Dạy E31.403 |
Chiều | NC tài liệu | Dạy B11.409 | Dạy B21.202 | Họp CB | NC tài liệu | ||
8 |
Nguyễn Thị Thúy Trưởng BM Tâm lý |
Sáng |
Dạy ở E21.111 |
Dạy ở A42.211 | Dạy ở B21.103 | Nghiên cứu luận án | Học NCS ở HN |
Chiều | Dạy ở E21.213 | Làm việc ở BM | Dạy ở B21.204 | Học NCS ở HN | Học NCS ở HN | ||
9 | Nguyễn Tấn Phát | Sáng | Làm viẹc BM | Dạy Khu E | Làm viẹc BM | Dạy D6 | Dạy KNM |
Chiều | NC tài liệu | NC tài liệu | NC tài liệu | NC tài liệu | Dạy D3 | ||
10 |
Trần Thị Thanh Huyền Trưởng BM GDTC |
Sáng | Dạy 4 tiết | Dạy 4 tiết | Dạy 4 tiết | Dạy 4 tiết | Dạy 4 tiết |
Chiều | Dạy 4 tiết | Dạy 4 tiết | Dạy 4 tiết | Dạy 4 tiết | Dạy 4 tiết |